So sánh và phân biệt các loại Module quang: SFP, SFP+, SFP28, QSFP+, QSFP28

Thảo luận trong 'Cáp quang' bắt đầu bởi ClomblizEvide, 11/11/25.

  1. ClomblizEvide

    ClomblizEvide New Member

    Trong bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết về các loại module quang phổ biến nhất hiện nay, được sắp xếp theo thứ tự phát triển từ cơ bản đến cao cấp để bạn dễ dàng theo dõi và so sánh.

    1. SFP (Small Form-factor Pluggable) - 1G
    • Định nghĩa: Là module quang có thể tháo lắp "nóng" (hot-pluggable) thế hệ đầu, có kích thước nhỏ gọn.
    • Công dụng:
      • Kết nối Switch đến máy chủ (Server) hoặc các thiết bị cuối (end-point) khác.
      • Tạo các kết nối uplink giữa các Switch trong các tòa nhà hoặc chi nhánh.
      • Ứng dụng rộng rãi trong mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ cho kết nối 1 Gigabit.
    2. SFP+ (Enhanced Small Form-factor Pluggable) - 10G
    • Định nghĩa: Là phiên bản nâng cấp của SFP, được thiết kế để hỗ trợ tốc độ cao hơn, với mức tiêu thụ điện năng thấp hơn.
    • Công dụng:
      • Làm uplink tốc độ cao cho các Switch phân phối (Distribution Layer) và lõi (Core Layer).
      • Kết nối máy chủ trong trung tâm dữ liệu (Data Center) thông qua cáp DAC (Direct Attach Copper) hoặc quang.
      • Là chuẩn phổ biến nhất cho kết nối 10 Gigabit Ethernet.
    3. SFP28 (25 Gigabit Small Form-factor Pluggable) - 25G
    • Định nghĩa: Là thế hệ kế tiếp của SFP+, được thiết kế để truyền dẫn dữ liệu ở tốc độ 25 Gbps.
    • Công dụng:
      • Tối ưu hóa hiệu suất và mật độ cổng trong kiến trúc mạng Spine-Leaf của trung tâm dữ liệu hiện đại.
      • Kết nối từ Leaf Switch lên Spine Switch.
      • Kết nối cho các máy chủ hiệu năng cao yêu cầu băng thông lớn hơn 10G nhưng chưa cần đến 40G/100G.
    4. QSFP+ (Quad Small Form-factor Pluggable Plus) - 40G
    • Định nghĩa: Là module có kích thước lớn hơn SFP+, tích hợp 4 kênh truyền dẫn song song, cho phép gộp băng thông.
    • Công dụng:
      • Kết nối switch-to-switch tốc độ cao trong trung tâm dữ liệu.
      • Sử dụng cáp Breakout để chia một cổng 40G thành 4 cổng 10G độc lập, giúp tiết kiệm chi phí và linh hoạt trong kết nối.
      • Ứng dụng trong các hệ thống máy tính hiệu năng cao (HPC) và hạ tầng lưu trữ (SAN).
    5. QSFP28 (Quad Small Form-factor Pluggable 28) - 100G
    • Định nghĩa: Là phiên bản nâng cấp của QSFP+, được thiết kế để hỗ trợ tốc độ 100 Gbps bằng cách sử dụng 4 kênh 25 Gbps.
    • Công dụng:
      • Tạo các kết nối trục chính (backbone) tốc độ cực cao giữa các core switch trong trung tâm dữ liệu quy mô lớn.
      • Kết nối liên trung tâm dữ liệu (Data Center Interconnect - DCI).
      • Là nền tảng cho hạ tầng mạng thế hệ mới, hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi băng thông khổng lồ như điện toán đám mây, Big Data và streaming chất lượng 4K/8K.
    Để bạn có cái nhìn tổng quan nhất, bảng sau đây tóm tắt các đặc điểm chính của từng loại module:
    [​IMG]
    Khi triển khai thực tế, bạn cần lưu ý một số điểm then chốt sau:
    • Khả năng tương thích: Dù các module SFP, SFP+, SFP28 có cùng kích thước vật lý, bạn cần kiểm tra kỹ tính tương thích giữa module và thiết bị chủ (switch, router). Một module SFP+ có thể cắm vừa cổng SFP28, nhưng nó chỉ chạy ở tốc độ tối đa 10G. Ngược lại, module SFP28 không thể cắm vào cổng SFP+.
    • Chuẩn kết nối và khoảng cách: Mỗi module có nhiều loại (SR, LR, ER, ZR) tương ứng với khoảng cách và loại cáp (đa mode/đơn mode) khác nhau. Ví dụ:
      • SFP28-SR: Dùng cho cự ly ngắn trong data center với cáp đa mode (OM3/OM4), tối đa 100m.
      • QSFP28-LR4: Dùng cho cự ly lên đến 10km trên cáp đơn mode.
    • Khả năng "Breakout": Các module dạng QSFP+ và QSFP28 thường hỗ trợ chế độ Breakout, cho phép bạn dùng một cổng 40G/100G để kết nối đến 4 cổng 10G/25G khác nhau thông qua cáp chuyên dụng, giúp tận dụng tài nguyên linh hoạt.
    • Giám sát và quản lý: Hầu hết module quang của Cisco đều hỗ trợ tính năng Digital Optical Monitoring (DOM), cho phép bạn giám sát theo thời gian thực các thông số như công suất quang, nhiệt độ, giúp xử lý sự cố và bảo trì chủ động.
    Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, bạn nên tham khảo "Compatibility Matrix Tool" của Cisco trước khi lựa chọn module.
    Hy vọng thông tin trên giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về các loại module quang. Nếu bạn đang có một dự án cụ thể với các yêu cầu về khoảng cách, ngân sách hay thiết bị hiện hữu, vui lòng liên hệ để chúng tôi có thể hỗ trợ đề xuất thêm.
     

trang này