Thiết bị phát WiFi ngoài trời TP-Link EAP225-Outdoor
Sản phẩm | EAP225-Outdoor |
---|---|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | 1 x Cổng Gigabit Ethernet (RJ-45) (Hỗ trợ PoE IEEE802.3af và PoE Passive) |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | • 802.3af/at PoE • 24V Passive PoE (+4,5pins; -7,8pins. PoE Adapter Included) |
Điện năng tiêu thụ | EU: 10.5 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 215.7*45*37.7mm (không ăng ten & bộ khung gắn) 403.8*90.7*55.2mm (có ăng ten & bộ khung gắn) |
Dạng Ăng ten | 2.4GHz: 2 * 3dBi 5GHz: 2 * 4dBi |
Weatherproof Enclosure | IP65 |
Lắp | Lắp đặt trên trần nhà/ tường |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz và 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz: Lên đến 867Mbps 2.4GHz: Lên đến 300Mbps |
Công suât truyền tải | • CE: <20 dBm (2.4 GHz, EIRP), <27 dBm(5 GHz, EIRP) • FCC: <23 dBm (2.4 GHz), <22 dBm(5 GHz) |
CHỨNG CHỈ & MÔI TRƯỜNG, KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 5%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Data sheet TP-Link EAP225-Outdoor | |
---|---|
EAP225-Outdoor | AC1200 Dual Band Outdoor Access Point, Qualcomm, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 1 Gigabit LAN, 802.3af PoE and Passive PoE, 2 External Antennas, IP65 Weatherproof, MU-MIMO, Band Steering, Beamforming, Airtime Fairness, Centralized Management, Captive Portal, Load Balance, Rate Limit, VLAN |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Tốc độ tín hiệu | • 802.11ac: 5G:6.5 Mbps to 867Mbps(MCS0-MCS9,NSS = 1 to 2 VHT20/40/80) 2.4G:78Mbps to 300Mbps (MCS8-MCS9 VHT20/40, NSS=1 to 3) • 802.11n: 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0-MCS15, VHT 20/40) • 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps • 802.11b: 1, 5.5, 11Mbps • 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Tính năng Wi-Fi | Hỗ trợ nhiều SSIDs (Lên đến 16 SSIDs, 8 cho mỗi băng tần) Mở/Tắt sóng Wi-Fi Phân kênh tự động Kiểm soát điện năng truyền tải (điều chỉnh điện năng truyền tải trên dBm) QoS(WMM) Band Steering Cân bằng tải MU-MIMO Airtime Fairness Beamforming Hạn chế tốc độ Lịch khởi động lại Lịch Wi-Fi Thống kê Wi-Fi dựa trên SSID / AP / Client |
Bảo mật Wi-Fi | Xác thực Captive Portal Kiểm soát truy cập Lọc địa chỉ Mac Wi-Fi Cô lập Wi-Fi giữa các máy khách Gán VLAN cho SSID Phát hiện AP giả mạo Hỗ trợ 802.1X |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
Omada Cloud Controller | 1 x mạng khách 2.4GHz, 1 x mạng khách 5GHz |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Omada Controller Software | ✔ |
Cloud Access | ✔ |
Email Alerts | ✔ |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | ✔ |
SNMP | v1,v2c |
System Logging Local/Remote Syslog | ✔ |
SSH | ✔ |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | ✔ |
Quản lý nhiều trang Web | ✔ |
Quản lý VLAN | ✔ |