Thiết bị Wireless Zyxel NWA1123-AC PRO
Model | NWA1123-AC PRO |
Thông số kỹ thuật vô tuyến | |
Băng tần | 2.4 GHz (802.11 b/g/n) USA (FCC): 2.412 to 2.462 GHz Europe (ETSI): 2.412 to 2.472 GHz 5 GHz (802.11 a/n/ac) USA (FCC): 5.15 to 5.25 GHz; 5.725 to 5.850 GHz European (ETSI): 5.15 to 5.35 GHz; 5.470 to 5.725 GHz |
802.11 Các tính năng cao cấp | 3x3 Multiple-Input Multiple-Output (MIMO) with three spatial streams Maximal Ratio Combining (MRC) 20-, 40- and 80-MHz channels PHY data rates total up to 450 Mbps (11n) + 1.3 Gbps (11ac) Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx) Cyclic Delay diversity (CSD) support Maximum Likelihood Demodulation (MLD) support Low Density Parity Check (LDPC) support |
Công suất phát (dBm) | US (FCC) 2.4 GHz : 27 US (FCC) 5 GHz : 27 EU (ETSI) 2.4 GHz : 18 EU (ETSI) 5 GHz : 24 |
Số lượng ăng-ten | 3T3R MIMO |
Antenna gain | 2.4 GHz : Ceiling: 3 dBi Wall: 4 dBi 5 GHz : Ceiling: 4 dBi Wall: 5 dBi |
Tốc độ dữ liệu hỗ trợ | 802.11a/g: 1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbp 802.11n: up to 450 Mbps in MCS15 (40 MHz) 802.11ac: up to 1300 Mbps in MCS9 (80 MHz) |
Độ nhạy thu | Độ nhạy thu tối thiểu Min. Rx lên đến -102 dBm |
LAN | |
Số cổng 10/100/1000M LAN | 2 |
PoE | Có |
PoE power draw | 12.48 W (802.3at PoE) |
Bảo mật WLAN | |
WEP | Có |
WPA/WPA2-PSK | Có |
WPA/WPA2-Enterprise | Có |
EAP type | EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-PEAP, EAP-FAST, EAP-AKA and EAP-SIM |
WMM | WiFi compliant |
IEEE 802.1X | Có |
Number of multiple SSID | 16 |
MAC filtering | Có |
L2 Isolation | Có, multiple profile |
RADIUS authentication | Có |
Network | |
IPv6 support | Có |
VLANs | Có |
DHCP client | Có |
Zyxel One Network | |
ZON Utility | Nhận diện các thiết bị Switch, AP và gateway Zyxel Khả năng cấu hình hàng loạt và quản lý tập trung Cấu hình IP Làm mới IP Khôi phục gốc thiết bị Khởi động lại Định vị thiết bị Truy cập qua Web GUI Nâng cấp firmware Cấu hình mã khóa Dễ dàng kết hợp với phần mề Zyxel AP Configurator (ZAC) |
Management | |
Zyxel AP Configurator | Cấu hình AP đồng loạt Nâng cấp firmware AP đồng loạt Lưu trữ dự phòng cấu hình AP đồng loạt |
Standalone AP mode | Có |
CLI | Có, SSH |
SNMP | Có |
Others | |
Plenum rating | Có |
Power supply | 802.3at PoE only (No DC jack) |
MTBF (hr) | 1,005,235 |
Các thông số kỹ thuật vật lý | |
Thông số thiết bị | Kích thước (WxDxH)(mm/in.) 203.9 x 191.7 x 34.7/8.03 x 7.55 x 1.37 Trọng lượng (g/lb.) 445/0.98 |
Thông số đóng gói | Kích thước (WxDxH)(mm/in.) 240 x 235 x 100/9.45 x 9.25 x 3.94 Trọng lượng (g/lb.) 1210/2.67 |
Các phụ kiện đi kèm | PoE Injector and Ethernet 45 cable (optional) Wall/Ceiling-mount plate |
Thông số môi trường | |
Khi hoạt động | Nhiệt độ 0°C to 50°C/32°F to 122°F Độ ẩm 10% to 90% (non-condensing) |
Storage | Nhiệt độ -40°C to 70°C/-40°F to 158°F Độ ẩm 10% to 90% |
Liên hệ để có giá tốt
Liên hệ để có giá tốt
Liên hệ để có giá tốt