31 Đường số 9, KDC Cityland, P.10, Q.Gò Vấp, TP.HCM
028 62578355
HOTLINE
0909648899  
028 62578355
Trang chủ > Sản phẩm > Thiết bị mạng Juniper > Switch Juniper > Juniper EX2300-24P

Juniper EX2300-24P

Bộ chuyển mạch Juniper EX2300-24P 24 port 1GE PoE+, 4x10GE SFP+

  • 24 cổng 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE+
  • 4 cổng 1/10GbE SFP/SFP+ Uplinks
  • Công suất PoE 370W
  • CPU 1.25GHz ARM, DRAM 2 GB, Flash 2 GB
  • Khả năng chuyển mạch: 128 Gbps
  • Thông lượng: 95 Mpps
  • Giá bán : Liên hệ để có giá tốt
  • Tình trạng : Còn hàng


Switch Juniper EX2300-24P cung cấp giải pháp hiệu quả và tiết kiệm để triển khai trong các văn phòng chi nhánh, cũng như hệ thống mạng doanh nghiệp. Mỗi switch EX2300 bao gồm một Packet Forwarding Engine (PFE) dựa trên ASIC với CPU tích hợp để liên tục cung cấp tốc độ chuyển tiếp ở mức độ Wire Speed ngay cả khi tất cả các tính năng control plane được kích hoạt. Dựa trên công nghệ Juniper Networks đã được kiểm chứng trong thực tế, PFE mang đến hiệu suất và độ tin cậy cho các switch EX2300.

Đặc điểm nổi bật của Juniper EX2300-24P

  • 24 cổng 10/100/1000BASE-T RJ-45 hỗ trợ PoE/PoE+
  • 4 cổng 1/10GbE SFP/SFP+ cung cấp kết nối tốc độ cao cho các thiết bị
  • Hỗ trợ chuẩn 802.3af (PoE) và 802.3at (PoE+), cấp nguồn PoE tối đa lên tới 370W
  • Hỗ trợ đầy đủ tính năng Layer 2 và một số chức năng cơ bản của Layer 3 đã được bao gồm trong Base license
  • Công nghệ Khung ảo Virtual Chassis cho phép tối đa bốn thiết bị chuyển mạch EX2300 được kết nối với nhau để tạo thành một thiết bị logic duy nhất
  • Tích hợp giao diện Web (J-Web) của Juniper Networks
  • EX2300 hỗ trợ quản lý trên Juniper Mist Wired Assurance là dịch vụ cloud dùng để cấu hình, quản lý và khắc phục sự cố
  • Bộ nguồn cố định, quạt ít ồn và mức tiêu thụ điện năng thấp cùng kích thước nhỏ gọn cho phép triển khai linh hoạt, thân thiện với môi trường
  • Hỗ trợ Energy Efficient Ethernet (EEE) trên các cổng 1GbE

Thông số kỹ thuật của Juniper EX2300-24P

Model EX2300-24P
Hardware Specifications
Switching Engine Model • Store and forward
DRAM • 2 GB
Flash • 2 GB
CPU • 1.25GHz ARM CPU
GbE Port Density per System • 24 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks
Packet-Switching Capacities
(Maximum with 64-Byte Packets)
• 64 Gbps (unidirectional)/128 Gbps (bidirectional)
Software Specifications
Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps)
(Maximum with 64 Byte Packets)
• 95 Mpps (wire speed)
Layer 2 Features • Maximum MAC addresses in hardware: 16,000
• Jumbo frames: 9216 bytes
• Number of VLANs supported: 4093 (2044 active VLAN)
• Range of possible VLAN IDs: 1-4094
• Port-based VLAN
• MAC-based VLAN
• Voice VLAN
• Layer 2 Protocol Tunneling (L2PT)
• IEEE 802.1ak: Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP)
• Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+)
• RVI (Routed VLAN Interface)
• IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP)
• LLDP-MED with VoIP integration
• IEEE 802.1ad Q-in-Q tunneling
• IEEE 802.1br: Bridge Port Extension
• IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol
• IEEE 802.1p: CoS Prioritization
• IEEE 802.1Q: VLAN Tagging
• IEEE 802.1Q-in-Q: VLAN Stacking
• IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)
• Number of MST instances supported: 64
• Number of VSTP instances supported: 253
• IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
• IEEE 802.1X: Port Access Control
• IEEE 802.3: 10BASE-T
• IEEE 802.3u: 100BASE-T
• IEEE 802.3ab: 1000BASE-T
• IEEE 802.3z: 1000BASE-X
• IEEE 802.3af: PoE
• IEEE 802.3at: PoE+
• IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP)
• IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control
• IEEE 802.3az: Energy Efficient Ethernet
Layer 3 Features: IPv4 • Maximum number of ARP entries: 1,500
• Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 4,096 host routes
• Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 2,048 groups; 2,048 multicast routes
• Routing Protocols: RIP v1/v2, OSPF v1/v2
• Static routing
• Routing policy
• Bidirectional Forwarding Detection (BFD) with slow timers (> 3 sec)
• IP directed broadcast
Physical Specifications
Dimensions (W x H x D) • 44.6 cm x 4.45 cm x 30.98 cm
Backplane • 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device
System Weight • 4.49 kg
Environmental Ranges • Operating temperature: 0° to 45° C
• Storage temperature: -40° to 70° C
• Operating altitude: up to 3962 m at 40° C according to GR-63
• Non-operating altitude: up to 4572 m
• Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing)
• Relative humidity non-operating: 0% to 95% (noncondensing)
Cooling Airflow: 23 cfm

Tùy chọn License cho Switch Juniper EX2300-24P

EX2300-VC EX2300 Virtual Chassis License for EX2300 24- 48-port switches
S-EX-A-C2-P Software, EX Series Advanced license, Class 2 Perpetual license for 24 port switches
EX-24-EFL Enhanced Feature License for EX2300 24-port switches

EX2300-24P : 24-port 10/100/1000BASE-T PoE+, 4 x 1/10GbE SFP/SFP+ (optics sold separately).

Data sheet Juniper EX2300 Ethernet Switch

Sản phẩm liên quan

Juniper EX2300-24T

Bộ chuyển mạch Juniper EX2300-24T 24 port 1GE, 4x10GE...

Liên hệ để có giá tốt

Juniper EX3400-24P

Bộ chuyển mạch Juniper EX3400-24P 24-port 1GE PoE+,...

Liên hệ để có giá tốt

Juniper EX4300-24P

Thiết bị chuyển mạch Switch Juniper EX4300-24P :

  • 24...

Liên hệ để có giá tốt

Hỗ trợ trực tuyến