Máy in đa năng HP A4
Mã sản phẩm | Thông số kĩ thuật |
HP M176N | (In màu,scan,copy,Network) - Chức năng chuẩn: Copy – Print – Scan. - In qua mạng LAN. - Scan qua mạng LAN. - Khổ giấy tối đa: A4. - Tốc độ: 16 trang trắng đen/phút, 4 trang màu/phút. - Độ phân giải: 600 x 600dpi. - CPU: 600MHz. - Bộ nhớ: 128Mb. - Zoom: 25-400%. - Khay giấy vào: 01 khay * 150 tờ. - Cổng giao tiếp chuẩn: USB 2.0, RJ-45. - Nguồn điện: AC 220-240V, 50-60Hz. - Kích thước (W*D*H): 423 x 425 x 280 mm. - Trọng lượng: 15 kg. Sử dụng hộp mực (Cartridge) CF350A/ CF351A / CF352A / CF353A (đen: 1300trang, màu: 1000trang). |
HP 177FW-CZ165A | Thông số chi tiết HP Color LaserJet Pro MFP M177fw: - Chức năng chuẩn: Copy – Print – Scan – Fax - In Wifi, In mạng, Scan mạng: có sẵn - ADF (nạp bản gốc tự động : 35 tờ) : có sẵn - Khổ giấy tối đa: A4 - Tốc độ: 16 trang trắng đen/phút, 4 trang màu/phút - Độ phân giải: 600 x 600dpi - CPU: 600MHz - Bộ nhớ: 128Mb - Zoom: 25-400% - Khay giấy vào: 01 khay * 150 tờ - Cổng giao tiếp chuẩn: USB 2.0, RJ-45, Wifi - Kích thước (W*D*H): 423 x 425 x 335 mm - Trọng lượng: 16 kg - Sử dụng hộp mực (Cartridge) CF350A/ CF351A / CF352A / CF353A (đen: 1300trang, màu: 1000trang) |
HP M277DW | Máy in Laser màu đa chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, ADF - Truy cập tiết kiệm thời gian các ứng dụng từ 3 inch (7.6 cm) màn hình cảm ứng, và quét trực tiếp tới email và các đám mây. - Dễ dàng in từ Microsoft® Word and PowerPoint®, điện thoại thông minh và máy tính bảng. - Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu: A4); 19 trang/ phút (trắng/ đen, màu: Letter). - Thời gian in bản đầu tiên: 11.5 giây (trắng/ đen); 13 giây (màu). - Độ phân giải in: 600 x 600 dpi. - Công nghệ in: Laser. - In 2 mặt : Có Sẵn - Các loại scan: Flatbed, ADF - Công nghệ scan: Cảm biến hình ảnh (CIS). - Tốc độ scan: 21 trang/ phút (trắng/ đen), 14 trang/ phút (màu). - Độ phân giải scan: Lên đến 1200 x 1200dpi - Định dạng tập tin scan: PDF, searchable PDF, JPG, RTF, TXT, BMP, PNG, TIFF. - Tốc độ copy: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4); 19 trang/ phút (trắng/ đen, màu, Letter). - Thời gian copy bản đầu tiên: 13.5 giây (trắng/ đen, A4); 16 giây (màu, A4). - Độ phân giải copy: Lên đến 300 x 420dpi. - Tốc độ Fax tối đa: 33.6 Kbps. - Độ phân giải Fax: Lên đến 300 x 3000dpi. - Bộ nhớ Fax: Lên đến 400 trang. - Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX, Host USB.Wifi - Tính năng in trên điện thoại di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Mobile Apps. - Xử lý giấy ngõ vào: 150 tờ. - Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ. - Chu kỳ in: 30000 trang/ tháng. - Mực in sử dụng: Hp 201Bk/C/M/Y ( Mã mực: Mực in HP 201A Cartridge CF402A , CF403A , CF401A dung lượng: 1.400 trang độ phủ 5% / CF400A dung lượng: 1.500 trang độ phủ 5% ) - Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Windows Win 7, Windows Vista, Windows Win 8… - Kích thước: 420 x 384 x 322 mm. - Trọng lượng: 15.3 kg. |
HP 127FS | Tốc độ copy: 21 trang A4/phút. Khổ giấy tối đa : A4 - A5. Copy liên tục từ 01 - 99 bản. Bộ xử lý: 600MHz. Bộ nhớ RAM: 128MB. Độ phân giải copy-print: 600 x 600dpi. Thời gian copy bản đầu tiên: 9.5 giây. Khả năng phóng to - thu nhỏ: từ 25% - 400%. In qua mạng LAN, Scan màu, Scan qua mạng LAN: có sẵn. Khay nạp bản gốc tự động(ADF: 30tờ: có sẵn. Khay chứa giấy: 150 tờ x 01 khay (định lượng 60 đến 163gsm). Màn hình LCD 2 dòng hiển thị. Tương thích hệ điều hành: Windows 2000/XP/Vista/7/8, Mac OS v10.6 Cổng giao tiếp máy tính: USB2.0 và RJ-45 (cổng mạng). Công suất hàng tháng: 8.000 trang A4 Kích thước (W x D x H): 16.5 x 17.2 x 12.2 in. Trọng lượng: 20kg. Sử dụng mực CF283A (LaserJet Toner Cartridge HP 83A Black) 1500 trang A4, độ phủ 6%. |
HP 130FN | Độ phân giải : 600 x 600 dpi - Tốc độ in trắng đen : 23 trang/phút - In 2 mặt tự động : Không - Loại mực in : Cartridge CF217A , Dung lượng: 1.600 trang độ phủ 5% - Bộ nhớ tích hợp : 256 MB - Khổ giấy : A4, Letter - Khay đựng giấy : 150 tờ - Kết nối USB : USB 2.0 - Kết nối mạng : LAN - Tốc độ copy : 23 trang/phút - Độ phân giải : 600 x 400 dpi - Phóng to thu nhỏ : 25% - 400% - Copy nhiều bản : tối đa 99 trang - Loại máy scan : Flatbed & ADF - Tốc độ scan : 12 trang/phút - Độ phân giải : 300 x 600 dpi - Kích thước tài liệu : A4 / LTR - Định dạng file scan : JPEG, PDF - Loại máy Fax : Giấy thường - Tốc độ Fax : 3 giây |
HP 225DN | Chức năng in Laser: - Tốc độ 25 ppm (A4). - Độ phân giải đến 1200 x 1200 dpi; 250-sheet input tray, 1-sheet priority tray, 35-sheet Automatic Document Feeder (ADF). - Bộ nhớ RAM : 256 MB. - Công suất in : 15.000 trang. - Bộ xử lý : 600 MHz. - Ngôn ngữ in : HP PCL 6, HP PCL 5,HP postscript level 3 emulation. Chức năng Copy: - Tốc độ 25 cpm. - Phóng to thu nhỏ : 25 to 400%. - Độ phân giải 600 x 600 dpi, 99 copies. - Copy (colour text and graphics) : 1200 x 1200 dpi. Chức năng Scan: - Scan type : Flatbed, ADF. - Scan speed black (normal). - Tốc độ 25 ppm khổ A4. - Tốc độ 26 ppm khổ letter. - Có 24-bit màu. Chức năng Fax: - Fax speed : 3 sec per page, A4 pages. - Held in memory : Up to 400 pages. - Standard connectivity : 1 Hi-Speed USB 2.0 port1 - 10/100 Ethernet network port. - 41 x 343 x 373 mm. Mực in : HP 83A (1.500 trang) |
HP 227SDN |
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227sdn - Chức năng: Print-Copy-Scan. - Chức năng in 2 mặt tự động. - Loại máy in: Laser trắng đen A4. - Tốc độ in: 28 trang/phút. - Độ phân giải in: 1200x1200 dpi, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200 - Tốc độ vi xử lý: 800MHz. - Bộ nhớ: 256MB. - Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Fast Ethernet 10/100Base-TX. - Print languages: PCL5c, PCL6, PS, PCLmS, PDF, URF, PWG. - Mobile printing capability: HP ePrint, AirPrint 1.5 with media presence sensor, Google Cloud Print™ 2.0. - Supported network protocols: TCP/IP: IPv4; IPv6; IP Direct Mode; LPD; SLP; Bonjour; WS-Discovery; BOOTP/ DHCP/ AutoIP; WINS; SNMP v 1/2/3; and HTTP/HTTPS. - Khay giấy vào: 250 tờ, khay giấy ưu tiên: 10 tờ. - Khay giấy ra: 150 tờ. - Khổ giấy in: A4, A5, A6, B5 (JIS) - Loại giấy in: Paper (laser, plain, photo, rough, vellum), envelopes, labels, cardstock, postcards… - Loại Scan: ADF, Flatbed - Định dạng file scan: JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF. - Độ phân giải Scan màu ADF: 300dpi - Độ phân giải Scan màu Flatbed: 600dpi - Độ phân giải Scan trắng đen Flatbed: 1200dpi - Kích thước scan tối đa: 215.9x297mm. - Kích thước Scan ADF tối thiểu: 148.5x210mm. - Tốc độ quét: 15 trang A4/phút. - Khay nạp tài liệu ADF: 35 tờ. - Scan input modes: Scanning via HP LaserJet Scan (Windows®), HP Director (Macintosh) or TWAIN-compliant or WIA-compliant software. - Tốc độ Copy: 28 trang/phút. - Độ phân giải Copy: 600x600dpi. - Copy phóng to thu nhỏ: Từ 25 đến 400%. - Copy liên tục đến 99 bản. - Hệ điều hành tương thích: o Windows 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explore o Windows Vista: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8 Windows XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel Pentium II, Celeron or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8 o Apple® OS X EI Capitan (v10.11) OS X Yosemite (v10.10) OS X Mavericks (v10.9) - Sử dụng hộp mực: HP 30A Original Black LaserJet Toner Cartridge CF230A (~1600 pages), HP 30X Original Black LaserJet Toner Cartridge CF230X (~3500 pages) - Sử dụng Drum mực: HP 32A Original LaserJet Imaging Drum CF232A (~23000 pages) |
HP 225DW |
Chức năng chuẩn : Copy - In mạng - Scan màu - Fax PC - Wifi - Màn hình cảm ứng LCD 3.0" - Tốc độ : 25 trang / phút khổ A4. - Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi. - Bộ nhớ tiêu chuẩn : 256MB. - Bộ xử lý CPU 600Mhz - Khổ giấy tối đa : A4 - Tốc độ fax: 4,2 Kbps - khoản 3 giây/ trang A4. - Tốc độ Scan : Scan màu 6 trang A4/phút, Scan trắng đen 15 trang/phút - Khay nạp giấy tự động ADF (35 tờ) - Bộ phận đảo mặt bản sao (Duplex) - In 02 mặt tự động - HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Wireless direct printing, Mobile Apps - Khay giấy tự động : 01 x 250 tờ, khay tay 1 tờ - Chức năng In mạng - Scan mạng : Có sẵn - Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. - Sao chụp liên tục : 99 tờ. - Cổng kết nối : USB, RJ45, Wireless (Wifi) - Kích thước : (W x D x H)443 x 408 x 371 mm - Trọng lượng 11.0 Kg - Công suất tối đa: 8.000 trang/tháng - Hộp mực : HP 83A Toner Cartridge (Replacement Toner CRG, 1500 pages) CF283A; HP 83X Toner Cartridge (High-capacity Replacement Toner CRG, 2200 pages) CF283X. |
HP M426FDN |
Chức năng chuẩn : Copy - In mạng - Scan màu - PC Fax - ADF o Màn hình màu cảm ứng 3 Inch (7.5 cm) o Tốc độ in/copy : 40 trang / phút. o Tốc độ scan : 47 trang trắng đen/ 30 trang màu / phút. o Tốc độ fax : 3s/ trang. o Độ phân giải : 1200 dpi x 1200 dpi. o Bộ nhớ tiêu chuẩn : 256MB. o Bộ xử lý CPU 1200Mhz o Khổ giấy tối đa : A4 o Bộ nhớ fax 4 MB tương ứng 250 trang - Tính năng fax từ máy tính. o Fax nhóm 120 số. o Khay nạp giấy tự động ADF (50 tờ) o Bộ phận đảo mặt bản sao (Duplex) - In hai mặt tự động o Scan-to-email, Scan-to-network folder, Scan-to-Cloud. o Khay giấy tự động : 01 x 250 tờ o Khay tay 100 tờ o Chức năng in mạng - scan mạng qua cổng RJ45. o Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. o Sao chụp liên tục : 99 tờ. o Cổng kết nối : 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 Host USB, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network, Easy-access USB. o Kích thước 420 x 390 x 323 mm. o Trọng lượng : 12.86 Kg (Nguyên thùng : 15.5 Kg). o Công suất tối đa : 80.000 trang/tháng o Sử dụng hộp mực (Cartridge) CF226A 3.100 trang |
HP M426FDW |
Chế độ in: In 2 mặt tự động, in wifi. - Màn hình cảm ứng màu: 3 inch Colour Graphic Display (CGD). - Tốc độ in: 38 trang/ phút (A4), 40 trang/ phút (letter). Duplex: 30 trang/ phút (A4), 32 trang/ phút (letter). - Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi. - Thời gian in bản đầu tiên: 5.6 giây, 13.2 giây (100 V) (A4, ready), 8 giây (A4, sleep). - Tốc độ Copy: 38 trang/ phút (A4), 40 trang/ phút (letter). Duplex: 30 trang/ phút (A4), 32 trang/ phút (letter). - Độ phân giải Copy: 600 x 600 dpi. - Số lượng Copy tối đa: 99 bản. - Tốc độ Scan: 26 trang/ phút, 47 trang/ phút (trắng/đen), 21 tramg/ phút, 30 trang/ phút (màu). - Độ phân giải Scan: 1200 x 1200 dpi. - Tốc độ Fax: 33.6 kbps, 3 giây/ trang. - Độ phân giải Fax: 300 x 300 dpi. - Khổ giấy: A4, letter… - Bộ nhớ: 256 MB. - Tốc độ xử lý: 1200MHz. - Xử lý giấy ngõ vào: 100 tờ (tray 1), 250 tờ (tray 2), 550 tờ (optional). - Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ. - Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao. - Chu trình hoạt động: 80000 trang/ tháng. - Hỗ trợ kết nối mạng: Ethernet 10/100/1000Base-TX. - Ngôn ngữ in: HP PCL 5, HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation, direct PDF (v 1.7) printing, URF, PCLM, PWG, Native Office. - Tính năng in trên điện thoại di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps. - Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Windows Win 7, Windows Vista, Windows Win 8, Windows 10, Mac OS… - Sử dụng hộp mực (Cartridge) CF226A 3.100 trang |
Liên hệ để có giá tốt
Liên hệ để có giá tốt
Liên hệ để có giá tốt
Liên hệ để có giá tốt