Bộ lưu điện UPS Eaton 9PX 11000i RT6U 3:1 (9PX11KiRT31) :
Bộ lưu điện UPS Eaton 9PX 11000i RT6U 3:1 (9PX11KiRT31)
Model | 9PX 11000i RT6U (9PX11KiRT31) |
Giới thiệu chung | |
Cấu hình | Hệ thống Online chuyển đổi kép với PFC (Power Factor Correction) |
Hình thức | Rack/ Đứng |
Số hiệu thành phần | 9PX11KiRT31 |
Công suất (VA/Watts) | 11000/10000 |
Kích thước (H x W x D, mm) | 440 x 260 x 700 |
Trong lượng (kg) | 88 |
Đã kèm bộ phụ kiện lắp trên rack | Yes |
Nguồn đầu vào | |
Kết nối | Hardwired - see manual for terminal block layout |
Dải điện áp vào | 305-480V không giảm tải (tới 175V-480V nếu giảm tải) |
Điện áp danh định | 380/400/415V |
Tần số | 50/60Hz – tự chọn |
Dải tần số | 40-70 Hz |
Dòng điện ngắn mạch | 150 A |
THDI | <5% |
Nguồn đầu ra | |
Điện áp | 200/208/220/230/240/250V +/– 1% |
Điện áp THD | < 2% |
Chuẩn đầu ra | Hardwired - see manual for terminal block layout |
Dung lượng quá tải | 102–110% : 120s, 110–125%: 60s, 125–150%: 10s, >150%: 900ms |
Mức hiệu dụng (Normal Mode) | Lên đến 95% ở chế độ Online, 98% ở chế độ Hi- Efficiency |
Tần số điện áp ra | 50/60 Hz autoselect, frequency converter as standard |
Ắcquy | |
Quản lý ắc quy | ABM® và phương thức sạc bù nhiệt độ (người sử dụng có thể tùy chọn), tự động kiểm tra ắc qui, bảo vệ chống xả sâu, tự động nhận biết các ắc qui mở rộng |
Khả năng mở rộng ắcquy | EBM (3U) |
Giao tiếp | |
Giao diện người dùng | Màn hình màu LCD đa ngôn ngữ |
Cổng giao tiếp | 1 Network management card, 1 USB port, 1 RS232 serial port (USB and RS232 ports cannot be used simultaneously), 4 dry contacts (DB9), 1 mini terminal block for remote On/Off and 1 for remote power Off, 1 DB15 for parallel operation |
Tiêu chuẩn & Môi trường | |
Tiếng ồn | <50dB |
Nhiệt độ hoạt động | 0- 40°C liên tục |
Nhãn an toàn | IEC/EN 62040-1 |
Chỉ số EMC | IEC/EN 62040 -2 , IEC/EN 62040-3 (Performance) |
Phê chuẩn | CE, CB report (TUV) |