NAS Synology DS1618+ 6-bay DiskStation (up to 16-bay), Quad Core 2.1 GHz, 4GB RAM (up to 32GB), 10GbE NIC & M.2 SATA SSD support (optional).
Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS1618+
| Thông số phần cứng | |
| CPU | |
| CPU Model | Intel Atom C3538 | 
| Phiên bản CPU | 64-bit | 
| Tốc độ xử lý CPU | Quad Core 2.1 GHz | 
| Bộ nhớ (RAM) | |
| Bộ nhớ hệ thống | 4 GB DDR4 | 
| Bộ nhớ được cài đặt sẵn | 4 GB (4 GB x 1) | 
| Tổng khe cắm | 2 | 
| Khe cắm mở rộng lên đến | 32 GB (16 GB x 2) | 
| Lưu trữ | |
| Số lượng khe cắm | 6 | 
| Số lượng khe cắm tối đa với thiết bị mở rộng | 16 | 
| Số khe cắm M.2 | 2 (NVMe) | 
| Chuẩn ổ cứng tương thích | 3.5" SATA HDD | 
| 2.5" SATA HDD | |
| 2.5" SATA SSD | |
| Dung lượng thô tối đa | 96 TB (16 TB x 6) (Dung lượng có thể thay đổi tùy theo dạng RAID) | 
| Dung lượng thô tối đa kèm thiết bị mở rộng | 256 TB (96 TB + 16 TB x 10) (Dung lượng có thể thay đổi tùy theo dạng RAID) | 
| Dung lượng tối đa phân vùng lưu trữ | 108 TB | 
| Thay nóng ổ cứng | √ | 
| * | Việc mở rộng khối lượng bên trong chỉ được hỗ trợ nếu kích thước khối kết hợp duy nhất không vượt quá giới hạn tối đa 108TB. | 
| External Ports | |
| RJ-45 1GbE LAN Port | 4 (with Link Aggregation / Failover support) | 
| USB 3.0 Port | 3 | 
| eSATA Port | 2 | 
| Khe cắm PCIe | |
| PCIe mở rộng | 1 x Gen3 x8 slot (black, x4 link) | 
| Hỗ trợ gắn thêm | PCIe Network Interface Card | 
| M2D18 - Dual M.2 SATA/NVMe SSD adapter card dành cho SSD cache | |
| Kích thước | |
| Size (H x W x D) | 166 mm x 282 mm x 243 mm | 
| Nặng | 5.05 kg | 
| Others | |
| Nguồn tự phục hồi | √ | 
| Lịch hẹn Mở/Tắt | √ | 
| Nguồn/Adapter | 250W | 
| Quản lý lưu trữ | |
| Hỗ trợ các chuẩn RAID | Synology Hybrid RAID | 
| Basic | |
| JBOD | |
| RAID 0 | |
| RAID 1 | |
| RAID 5 | |
| RAID 6 | |
| RAID 10 | |
| Di chuyển RAID | Basic to RAID 1 | 
| Basic to RAID 5 | |
| RAID 1 to RAID 5 | |
| RAID 5 to RAID 6 | |
| Mở rộng dung lượng với HDDs lớn hơn | Synology Hybrid RAID | 
| RAID 1 | |
| RAID 5 | |
| RAID 6 | |
| RAID 10 | |
| Mở rộng dung lượng bằng thêm HDD | Synology Hybrid RAID | 
| JBOD | |
| RAID 5 | |
| RAID 6 | |
| Hỗ trợ Hot Spare RAID | Synology Hybrid RAID | 
| RAID 1 | |
| RAID 5 | |
| RAID 6 | |
| RAID 10 | |
| Tài khoản & Thư mục share | |
| Tài khoản nội bộ tối đa | 2,048 | 
| Nhóm tối đa | 256 | 
| Thư mục chia sẻ tối đa | 512 | 
| Task đồng bộ thư mực chia sẻ tối đa | 16 | 
| Chức năng Synology High Availability (HA) | √ | 
| Ảo hóa | |
| VMware vSphere 6 with VAAI | √ | 
| Windows Server 2016 | √ | 
| Citrix Ready | √ | 
| OpenStack | √ | 
| Antivirus | McAfee (Trial) | 
| Máy chủ lưu trữ đám mây | |
| Số file lưu trữ khuyến nghị | 1,000,000 | 
| Số client đồng bộ đồng thời khuyến nghị | 1,000 | 
| Download Station | |
| Số phiên download đồng thời tối đa | 80 (Download Station version: 3.8.14 hoặc mới hơn) | 
| Synology MailPlus / MailPlus Server | |
| Tài khoản Email miễn phí | 5 | 
| Số lượng người dùng tối đa | 150 | 
| Hiệu suất tối đa | 1,484,000 emails/ngày, approx. 45GB | 
| VPN Server | |
| Số kết nối tối đa | 30 | 
| Thiết bị tương thích | |
| Phụ kiện tùy chọn | Surveillance Device License Pack | 
| D4ECSO-2400-16G DDR4 ECC SO-DIMM* | |
| Expansion Unit: DX517 X 2 | |
| Synology Ethernet Adapter E10G17-F2 | |
| Synology Ethernet Adapter E10G18-T1 | |
| Synology Ethernet Adapter E10G18-T2 | |
| Synology M2D18 M.2 SSD adapter card | |
| VS360HD | |
| VS960HD | |
Giá chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
6-bay DiskStation (up to 16-bay), Quad Core 2.1 GHz, 4GB RAM (up to 32GB), 10GbE NIC & M.2 SATA SSD support (optional)
•  CPU: Intel Atom C3538 Quad Core 2.1 GHz
•  Memory: 4 GB DDR4
•  Internal HDD/SSD:  3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD,  or 2.5" SATA SSD
•  Max Internal Capacity:  72TB (12 TB drive x 6)
•  Maximum Capacity with Expansion Units: 192 TB (12 TB drive x 16)
•  External Ports: USB 3.0 x 3,  eSATA Port x 2
•  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 4
•  Maximum IP cam: 40
NAS Synology DS1019+ 5-bay DiskStation (up to 10-bay), Quad...
20,485,000 VNĐ
Liên hệ để có giá tốt
Liên hệ để có giá tốt