Một số tính năng chính:
Có các mức công suất: 2kVA.
UPS chuyển đổi kép trực tuyến cấp cao nhất cho các ứng dụng quan trọng.
Hệ số công suất ngõ ra cao (pf = 1).
Màn hình hiển thị LCD màu, đa ngôn ngữ.
Hiệu suất chế độ Online (VFI) lên đến 94% ở chế độ đầy tải.
Hiệu suất chế độ ECO lên đến 98%.
Đạt chứng nhận Energy Star® 2.0
Các cổng cắm ngõ ra có thể lập trình và điều khiển.
Giải pháp tích hợp với pin và thiết bị điện tử.
Tự động dò tìm tủ pin ngoài.
Hoạt động ở chế độ full tải đạt tới 40oC (lên tới 50oC công suất bị suy giảm)
Khe cắm thông minh có sẵn.
Đạt chuẩn B IEC 61000-4-5 về khả năng chống sét/sốc điện.
Bộ Lưu Điện UPS EMERSON/VERTIV LIEBERT GXT5-2000IRT2UXL 2KVA/2KW
Thông số kỹ thuật sản phẩm | GXT5-2000IRT2UXL |
NGÕ RA | |
Hiệu suất AC-AC | 93% |
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) | 200/208/220/230/240VAC (người dùng có thể tuỳ chỉnh)±3% |
Tần số (Hz) | 50/60 Hz |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Chuẩn kết nối nguồn ngõ ra | (8) EN60320C13 |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) | >200% trong 250ms; 150-200% trong 2s; 125-150% trong 50 giây; 105-125% trong 60 giây; |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định (V) | 230 VAC, độ biến thiên phụ thuộc vào công suất tải ngõ ra |
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy | 115 - 288 VAC (với ngưỡng 100 - 161VAC, công suất bị suy giảm) |
Điện áp tối đa cho phép | 288VAC |
Tần số | 40 - 70Hz, tự động nhận dạng |
Chuẩn cắm ngõ vào | C20 |
ẮC QUY | |
Dòng sạc | Mặc định 2.2A, tối đa 8A |
Loại ắc quy | Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng |
Số lượng x Điện áp x Dung lượng | 4 x 12V x 9.0AH |
Thời gian lưu điện chế độ Full tải | 3 phút |
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải | 9 phút |
Thời gian sạc | Sạc 3 giờ đạt 90% dung lượng (tính từ lúc xả cạn pin với 100% tải đến lúc UPS tự động shutdown) |
VẬT LÝ | |
Kích thước WxDxH (mm) | 430 x 470 x 85 |
Trọng lượng (kg) | 21 |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Nhiệt độ vận hành | 0-50oC (chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn) |
Nhiệt độ bảo quản | -15oC đến +40oC |
Độ ẩm | 0-95% không ngưng tụ |
Độ cao | Lên đến 3000m tại 25oC |
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) | ≤48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước, < 48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC62040-1:2008 version, GS mark; CE: UL1778 5th Edition and CSA 22.2 No 107.1 |
EMI/EMC/C-Tick EMC | EN 62040-2:2006; EN 61000-3-3:2013; EN 61000-3-3:2013 |
Surge Immunity | ANSI C62.41 Category B IEC 61000-4-5 Surges/Lighting |
Transportation | ISTA Procedure 1A |
UPS VERTIV LIEBERT GXT5-2000IRT2UXL 2KVA/2KW
- Rating Power : 2000 VA / 2000 W
- Technology : True Online
- Power factor : pf ≥ 0.99
- Input Factory Default Voltage : 230VAC
- Input frequency without battery operation : 40 to 70 Hz
- Input Operating Frequency, Nom : 50 Hz / 60 Hz
- Nominal Voltage : 200/208/220/230/240 VAC
- Output Waveform : Pure Sinwave
- Inverter Overload Capability : >200% minimum 250 ms, 150 to 200% for 2 seconds; 125 to 150% for 50 seconds; 105 to 125% for 60 seconds
- Efficiency in Online mode : Up to 93%
- Inverter Bypass : Up to 98%
- Output receptacles : (8) EN60320/C13
- Rated Voltage : 48Vdc
- Charger Current : Nominal 2.2 A; Maximum 8 A
- Internal Battery : 4 x 12V x 9.0 AH, type : Valve-regulated, non-spillable, lead acid
- Back-up Time at Full Load : 3 minutes
- Back-up Time at Half Load : 9 minutes
- Integrated Railkit support for building in rack cabinets
- Dimension (WxDxH) (mm) : 430×470×85
- Unit weight (kg) : 21
- Made in : China
Liên hệ để có giá tốt
Liên hệ để có giá tốt
Liên hệ để có giá tốt