Bộ phát WiFi Engenius EnStationAC
Model | EnStationAC |
---|---|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11ac wave2/a/n on 5 GHz |
Bộ xử lý | Powerful Qualcomm® CPU |
Ăng-ten | High-Gain 19 dBi Integrated Directional Antennas |
5 GHz (Port 1) | Average Antenna Gain: 19 dBi Polarization: Linear Azimuth Beam Width: 30° Elevation Beam-Width: 18° VSWR: 1:2.0 |
5 GHz (Port 2) | Average Antenna Gain: 19 dBi Polarization: Linear Azimuth Beam Width: 18° Elevation Beam-Width: 30° VSWR: 1:2.0 |
Cổng giao tiếp vật lý | 2 x 10/100/1000 Base-TX, RJ-45 Gigabit Ethernet Ports 1 x Reset Button |
Nguồn điện | Power-over-Ethernet: Proprietary 24V PoE |
Điện năng tiêu thụ tối đa | 9W |
Surge Protection | Line to Line: 1 KV Line to Ground: 2 KV |
ESD Protection | Contact: 4 KV Air: 8 KV |
THÔNG SỐ PHÁT SÓNG RADIO & KHÔNG DÂY |
|
Tần số hoạt động | 5 Ghz |
Chế độ hoạt động | Kích hoạt EnJet: ■ Access Point Mode (AP mode) ■ Client Bridge Mode (CB Mode) WDS: WDS AP, WDS Station |
Tần số radio | 5 GHz: 5180 MHz, 5200 MHz, 5220 MHz, 5240 MHz, 5260 MHz, 5280 MHz, 5300 MHz, 5320 MHz, 5500 MHz, 5520 MHz, 5540 MHz, 5560 MHz, 5580 MHz, 5600 MHz, 5620 MHz, 5640 MHz, 5640 MHz, 5680 MHz, 5745 MHz, 5765 MHz, 5785 MHz, 5805 MHz |
Transmit Power | Tối đa 26 dBm trên 5 Ghz |
Tx Beamforming (TxBF) | |
Radio Chains/Spatial Stream | 2x2:2 |
SU-MIMO | Two (2) Spatial Stream SU-MIMO up to 867 Mbps to a single client |
MU-MIMO | Two (2) Spatial Stream MU-MIMO up to 867 Mbps to two (2) 1x1 wireless devices simultaneously |
Tốc độ tối đa hỗ trợ(Mbps): | 5 GHz: Max 867 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) 802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2) |
Công nghệ Radio được hỗ trợ | 802.11a/n/ac: Orthogonal Frequency-Division Multiplexing (OFDM) 802.11n/ac: 2x2 MIMO with 2 Streams |
MÔI TRƯỜNG & KÍCH THƯỚC |
|
Nhiệt độ | Hoạt động: -4 ºF~140 ºF (-20 ºC~60 ºC) Lưu trữ: -22 ºF~176 ºF (-30 ºC~80 ºC) |
Độ ẩm | Hoạt động: 90% hoặc thấp hơn Lưu trữ: 90% hoặc thấp hơn |
Chống nước | IP55-Rated Enclosure |
Kích thước (C x R) | 1.49” (38mm) x 7.48” (190mm) |
Trọng lượng | 1.11 lbs. (460 g) |
Tiêu chuẩn | FCC, CE, CB, IC |
Data sheet Engenius EnStationAC
CÔNG CỤ QUẢN LÝ |
|
---|---|
Multiple BSSID | Kích hoạt EnJet: Hỗ trợ 1 SSIDs Vô hiệu EnJet: Hỗ trợ 8 SSIDs |
Giao diện quản lý | Management SSID – cho phép thiết bị dị động như Smart phone, kết nối với SSID để dễ dàng Cấu hình và Giám sát qua ứng dụng EnGenius EnWiFi App. VLAN Tagging Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging VLAN Pass-Through Management VLAN |
Spanning Tree | Hỗ trợ 802.1d Spanning Tree Protocol |
QoS (Quality of Service) | Complaint with IEEE 802.11e Standard WMM |
SNMP | v1, v2c, v3 |
MIB | I/II, Private MIB |
NHỮNG TÍNH NĂNG QUẢN LÝ |
|
Mô hình triển khai | Stand-Alone (Individually Managed/EnWiFi App) Managed Mode (w/ezMaster/EnSky Series Switch) |
Tính năng Quản lý Stand-Alone | Chọn kênh tự động Tự động điều chính Transmit Power Danh sách Wireless STA (Client) Connected Hỗ trợ mạng cho Guest Network ( chỉ hỗ trợ khi EnJet Disabled) Fast Roaming (802.11k & 802.11r) Pre-Authentication (802.11i, 802.11x) PMK Caching (802.11i) RSSI Threshold Traffic Shaping VLANs cho Access Point – Multiple SSIDs Backup/Restore Settings Auto Reboot Email Alert Site Survey Save Configuration as Users Default |
Tính năng điều khiển | Cơ chế vận hành Kiểm soát khoảng cách (ACK Timeout) Hỗ trợ Multicast Wi-Fi Scheduler Trạng thái Client Traffic Tài khoản RADIUS Power Save Mode (U-APSD Support) Hỗ trợ CLI HTTPS |
Bảo mật không dây | WPA2 PSK & Enterprise (AES) Hide SSID in Beacons MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID Wireless STA (Client) Connected List SSH Tunnel Client Isolation |
Tính năng Quản lý không dây |
ezMaster / EnGenius EnSky Switch/ SkyKey |
Liên hệ để có giá tốt
EnStation5-AC : EnGenius 5 GHz Outdoor 802.11ac Wave 2 Wireless...
Liên hệ để có giá tốt