R9W90A - Bộ chuyển mạch Aruba CX 8100 48XF4C Bundle
HPE Aruba Networking 8100 48x10G SFP+ 4x40/100G QSFP28 Front-to-Back Airflow 3Fan 2ACPSU Bundle (R9W90A) là thiết bị chuyển mạch dòng CX 8100 mang đến một cách tiếp cận linh hoạt và sáng tạo để đáp ứng các yêu cầu về ứng dụng, bảo mật và khả năng mở rộng trong kỷ nguyên di động, đám mây và IoT. Cung cấp khả năng lên đến 1,76 Tbps, với giao diện Gigabit Ethernet, hỗ trợ Smart Rate (1/2.5/5 Gbps), 10 Gbps, 25 Gbps, 40 Gbps và 100 Gbps.
Đặc điểm nổi bật của dòng HPE Aruba Networking CX 8100
Thông số kỹ thuật
Model | Aruba 8100 48XF4C 3 Fans, 2 AC Power Supplies [R9W90A (Front to back)] |
I/O ports and slots | • 48 ports of 1GbE/10GbE (SFP/SFP+) • 4 ports of 40GbE/100GbE (QSFP+/QSFP28) |
Additional ports and slots | |
Power Supplies | • 2 field-replaceable and hot-swappable power supplies |
Fans | • 3 field-replaceable and hot-swappable fans |
Management | • RJ-45 serial and USB-C console; RJ-45 Ethernet port; USB-Type A |
Physical characteristics | |
Physical Dimensions (HxWxD) | • 44.0mm x 442.5mm x 406.4mm |
Full configuration weight | • 8.39 kg |
Memory and Processor | |
CPU | • 1.8 GHz 4-core 64-bit |
Memory and Flash | • 16GB RAM, 32GB Flash/Storage |
Packet Buffer | • 32MB |
Performance | |
Switching Capacity | • 1.76 Tbps |
MAC Address Table Size | • 147,456 |
IPv4 Host Table | • 81,920 |
IPv6 Host Table | • 81,920 |
IPv4 Unicast Routes | • 24,576 |
IPv6 Unicast Routes | • 12,288 |
Maximum Number of Access Control List (ACL) Entries Ingress | • IPv4 16,384, IPv6 4,096 , MAC 16,384 |
Maximum Number of Access Control List (ACL) Entries Egress | • IPv4 2,048 , IPv6 512, MAC 2,048 |
Maximum VLANs | • 1,024 |
IGMP Groups | • 4,000 |
MLD Groups | • 4,000 |
IPv4 Multicast Routes | • 4,096 |
IPv6 Multicast Routes | • 4096 |
Environment | |
Operating Temperature | • 0°C to 45°C up to 5000 ft |
Operating Relative Humidity | • 15% to 95% relative humidity at 40°C, non-condensing, |
Non-Operating Temperature | • -40°C to 70°C up to 4.6km |
Non-Operating Storage Relative Humidity | • 15% to 95% at 65°C non-condensing |
Max Operating Altitude | • Up to 3.048Km |
Max Non-Operating Altitude | • Up to 4.6Km |
Primary Airflow | • Front-to-Back |
BTU/hr | • 1535 |
Acoustic | • LWAd = 6.4 Bel • LpAm (Bystander) = 46.6 dB |
Electrical Characteristics | |
Frequency | • 47-63 Hz |
AC Voltage Current | • 100-127V – 7.1 A for 100-127VAC • 200-240V – 3.4A for 200-240VAC |
Power Consumption (230 VAC) | • 120W Idle Power / 450W Max Power |
R9W90A : HPE Aruba Networking 8100 48x10G SFP+ 4x40/100G QSFP28 Front-to-Back Airflow 3Fan 2ACPSU Bundle.
R9W86A - Bộ chuyển mạch Aruba CX 8100 24XF4C Bundle
Liên hệ để có giá tốt
R9W88A - Bộ chuyển mạch Aruba CX 8100 24XT4XF4C Bundle
Liên hệ để có giá tốt
R9W92A - Bộ chuyển mạch Aruba CX 8100 40XT8XF4C Bundle
Liên hệ để có giá tốt