Bộ lưu điện UPS EATON 9SX3000iR
| General | |
| Topology | On-line double conversion with PFC (Power Factor Correction) system |
| Configuration | Rack |
| Part Number | 9SX3000IR |
| Rating (VA/Watts) | 3000/2700 |
| Dimensions (H x W x D, mm) | 86.5 x 438 x 608 |
| Warranty | 2 years warranty |
| Electrical Input | |
| Connection |
(1) IEC-320-C20
|
| Input Voltage Range | 200-276V without derating (up to 140-276V with derating) |
| Nominal Voltage | 200/208/220/230/240V |
| Frequency | 50/60 Hz autoselection |
| Frequency Range | 40-70 Hz |
| Electrical Output | |
| Outlets |
(8) IEC-320-C13
(1) IEC-320-C19
|
| Output Frequency | 50/60 Hz autoselect, frequency converter as standard |
| Battery Management | ABM® and Temperature compensated charging method (user selectable), automatic battery test, deep discharge protection, automatic recognition of external battery units. |
| Extended Battery Capability | EBM with Rack Kit |
| Communications | |
| User Interface | Multilingual graphical LCD display |
| Communication Ports | + 1 USB port. + 1 serial RS232 port. + 1 mini-terminal block for Remote Power Off. + 1 mini-terminal block for Output relay. |
| Communication Slot | 1 slot for Network-M2, Network-MS, ModBus-MS or Relay-MS cards |
| Environmental & Standards | |
| Audible Noise | <45dB |
| Operating Temperature | 0 to 40°C continuous |
| Safety markings | IEC/EN 62040-1, UL 1778, CSA 22.2 |
| EMC Markings | IEC/EN 62040 -2 , FCC Class B, CISPR22 Class B |
| Approvals | CE /CB report (TUV) / cULus / EAC / RCM |
- Bảo hành: 2 năm.
Đặc tính chung của UPS EATON 9SX3000iR
- Công nghệ: Chuyển đổi kép trực tuyến (Online Double Conversion).
- Cấu trúc lắp đặt: lắp trong tủ rack (rack-mount).
- Điện áp danh định: 200/208/220/240VAC.
- Dải điện áp đầu vào: 190 ~ 276VAC.
- Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz tự động nhận biết (dải tần số chấp nhận: 40-70Hz).
- Phần mềm giám sát UPS (miễn phí), hỗ trợ Windows, VMware.
- Thời gian lưu điện: 7 phút cho tải 1800W, có thể mở rộng thời gian lưu điện với ắc quy ngoài.
- Công nghệ quản lý ắc-quy tiên tiến (ABM) giúp kéo dài tuổi thọ ắc-quy.
- Hiển thị trạng thái UPS: màn hình LCD hiển thị trạng thái làm việc, thông tin về tải (công suất, điện áp, tần số, dòng điện, điện năng tiêu thụ), thông tin về ắc-quy (% dung lượng, thời gian lưu điện và điện áp).
- Cổng giao tiếp: RS232, USB, EPO, Relay output, khe cắm card mở rộng (SNMP card, Relay).
- Chức năng phân cấp nguồn ra: Cho phép bật/ tắt các ổ cắm đầu ra theo 2 nhóm.
- Kích thước (cao x rộng x sâu): 86.5(2U) x 438 x 608 mm.
- Khối lượng: 26.5kg (đã bao gồm ắc quy trong).