Bộ lưu điện UPS Eaton 9SX 11000i RT6U (9SX11KiRT) :
Bộ lưu điện UPS Eaton 9SX 11000i RT6U (9SX11KiRT)
Model | 9SX 11000i RT6U (9SX11KiRT) |
Giới thiệu chung | |
Cấu hình | On-line double conversion with PFC (Power Factor Correction) system |
Hình thức | Rack/Tower |
Số hiệu thành phần | 9SX11KiRT |
Công suất (VA/Watts) | 11000/10000 |
Kích thước (H x W x D, mm) | 440 x 260 x 700 |
Trong lượng (kg) | 86 |
Nguồn đầu vào | |
Kết nối | Hardwired - see manual for terminal block layout |
Dải điện áp vào | 176-276V without derating (up to 100–276V with derating) |
Điện áp danh định | 200/208/220/230/240/250V |
Tần số | 50/60 Hz autoselection |
Dải tần số | 40-70 Hz |
Dòng điện ngắn mạch | 150 A |
THDI | <5% |
Nguồn đầu ra | |
Điện áp | 200/208/220/230/240/250V +/– 1% |
Điện áp THD | < 2% |
Chuẩn đầu ra | Hardwired - see manual for terminal block layout |
Dung lượng quá tải | 102–110% : 120s, 110–125%: 60s, 125–150%: 10s, >150%: 900ms |
Mức hiệu dụng (Normal Mode) | Up to 95% in Online mode, 98% in Hi-Efficiency mode |
Tần số điện áp ra | 50/60 Hz autoselect, frequency converter as standard |
Chỉ số đỉnh của tải | 03:01:00 AM |
Ắcquy | |
Quản lý ắc quy | ABM® and Temperature compensated charging method (user selectable), automatic battery test, deep discharge protection, automatic recognition of external battery units. |
Khả năng mở rộng ắcquy | EBM |
Giao tiếp | |
Giao diện người dùng | Multilingual graphical LCD display |
Cổng giao tiếp | 1 USB port, 1 RS232 serial port (USB and RS232 ports cannot be used simultaneously), 4 dry contacts (DB9), 1 mini terminal block for remote On/Off and 1 for remote power Off |
Khe giao tiếp | 1 slot for Network-MS card, ModBus-MS or Relay-MS cards. |
Tiêu chuẩn & Môi trường | |
Tiếng ồn | <50dB |
Nhiệt độ hoạt động | 0 to 40°C continuous |
Nhãn an toàn | IEC/EN 62040-1, UL 1778, CSA 22.2 |
Chỉ số EMC | IEC/EN 62040 -2 , FCC Class A, IEC/EN 62040-3 (Performance) |
Phê chuẩn | CE, CB report (TUV), UL |