GXE3-1000IMT - Bộ Lưu Điện Vertiv Liebert GXE UPS 1000VA/900W
Bộ Lưu Điện GXE3-1000IMT là sản phẩm thuộc dòng Vertiv™ Liebert® GXE Series, sử dụng công nghệ Online Double Conversion với khả năng bảo vệ nguồn điện cho thiết bị phụ tải một cách hiệu quả, giá cả phải chăng , triển khai và vận hành linh hoạt.
Tính năng của Vertiv™ Liebert® GXE3-1000IMT
Thông số kỹ thuật
Model | GXE3-1000IMT | |
---|---|---|
Power Rating (VA/W) | 1000VA / 900W | |
Form Factor | Tower | |
Dimensions, mm Unit (W x D x H) Shipping (W x D x H) |
160 x 315 x 245 235 x 395 x 325 |
|
Weight, kg Unit Shipping |
11.8 12.5 |
|
Input AC Parameters | ||
Voltage Range Without Battery Operation (230V default, derating applies) | 110 - 290 | |
Voltage Range Without Battery Operation (230V default, 100% load) | 180 - 290 | |
Frequency Range (Hz, autosensing) | 40-70 | |
Input Power Connector | IEC60320 C14 | |
Surge Protection (J) | 600 | |
Output AC Parameters | ||
Output Voltage | 220/230 (default) /240 | |
Waveform | Pure Sine Wave | |
Output Receptacles | 8 x IEC60320 C13 | |
Efficiency (online mode, max.) | 89% | |
Efficiency (ECO mode, max.) | 95% | |
Battery | ||
Type | Valve-regulated, non-spillable, lead acid | |
Recharge Time (internal batteries, typical) | <4 hr @ 90% | |
Backup Time (100% load, minutes) | 3.1 | |
Backup Time (50% load, minutes) | 9 | |
Environmental | ||
Operating Temperature, °C (°F) | 0 to 40ºC | |
Relative Humidity (%, non-condensing) | 5% to 95% | |
Communications and Management | ||
Slot for optional cards | Yes | |
Communication port | USB | |
Emergency Power Off (EPO) | Yes |
GXE3-1500IMT - Bộ Lưu Điện Vertiv Liebert GXE UPS 1500VA/1350W
Liên hệ để có giá tốt
GXE3-2000IMT - Bộ Lưu Điện Vertiv Liebert GXE UPS 2000VA...
Liên hệ để có giá tốt
GXE3-3000IMT - Bộ Lưu Điện Vertiv Liebert GXE UPS 3000VA...
Liên hệ để có giá tốt