Bộ phát Wi-Fi 6 ngoài trời D-Link DAP-X3060OU
D-Link DAP-X3060OU là bộ phát Wi-Fi 6 ngoài trời với tốc độ lên tới 3.000 Mbps. Cung cấp khả năng kết nối nhanh và ổn định, ngay cả trong những môi trường khắt khe nhất. Băng tần kép hỗ trợ tốc độ không dây tối đa lên tới 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz và 574 Mbps trên băng tần 2,4 GHz. DAP-X3060OU được trang bị các tính năng tiên tiến như Band Steering, 2x2 MU-MIMO, Beamforming để tối ưu hóa trải nghiệm Wi-Fi bằng cách giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn. Cổng LAN PoE 2,5 Gigabit, loại bỏ tình trạng tắc nghẽn. DAP-X3060OU có khả năng chống sét lan truyền và lớp vỏ chống chịu thời tiết đạt chứng nhận IP68, chống bụi, mưa, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt từ -30°C đến 60°C. Điều này làm cho DAP-X3060OU trở nên lý tưởng cho các địa điểm ngoài trời như trường học, khu nghỉ dưỡng, công viên và địa điểm tổ chức sự kiện.
Đặc điểm nổi bật của D-Link DAP-X3060OU
Thông số kỹ thuật
Model | DAP-X3060OU |
General | |
Device Interfaces | • 1 x RJ45 console port, 1 x 10/100/1000/2500 Ethernet (PoE) LAN port, factory reset button |
LED | • Power/Status |
Antennas | • 4 x internal antennas |
Antenna Gain | • 5 dBi (2.4 GHz), 7.9 dBi (5 GHz) |
Maximum Output Power | • 23 dBm (2.4 GHz), 22 dBm (5 GHz) |
Data Signal Rate | • Up to 574 Mbps for 2.4 GHz and up to 2402 Mbps for 5 GHz |
Mounting Options | • Wall-mounting kit and pole-mounting kit |
Functionality | |
Standards | • IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax, IEEE 802.3u/ab, IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet (EEE), IEEE 802.3at PoE |
Operating Frequency | • 2.4 - 2.483 GHz, 5.15 - 5.35 GHz, 5.47 - 5.85 Ghz |
Security Protocol | • WPA/WPA2/WPA3™ Personal/Enterprise, WEP 64/128-bit, SSID broadcast disable, MAC address access control, internal RADIUS server |
Software | |
Network Management | • Web (HTTP), Secure Socket Layer (SSL), traffic control, D-Link Nuclias Connect, D-View 8 |
Physical | |
Power Supply | • External power adapter: 54 V DC +/10% IEEE 802.3at PoE |
Max. Power Consumption | • 16.7 W |
MTBF | • > 30,000 hours |
Operating Temperature3 | • -30 to 60 °C |
Storage Temperature | • -30 to 65 °C |
Operating Humidity | • 10% to 90% |
Storage Humidity | • 5% to 95% |
Weight | • 1159 g |
Dimensions | • 277 x 240 x 50 mm |
Certifications | • CE, FCC, UL, IP68, EN60601-1-2 |