Bộ phát Wi-Fi 6 trong nhà Indoor Huawei AirEngine 5762C-10-V2
Huawei AirEngine 5762C-10-V2 là bộ truy cập Wi-Fi 6 (802.11ax) trong nhà, hỗ trợ hai băng tần 2,4 GHz (2x2 MIMO) và 5 GHz (2x2 MIMO), cho tốc độ thiết bị tối đa lên tới 2,975 Gbps. AirEngine 5762C-10-V2 hỗ trợ băng thông và tính đồng thời cao, kích thước nhỏ gọn, giúp triển khai linh hoạt cho các mô hình như văn phòng doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), bệnh viện và quán cà phê.
Thông số kỹ thuật
Model | AirEngine 5762C-10-V2 |
Technical specifications | |
Dimensions (diameter x height) | • 180 mm x 35 mm |
Weight | • 0.45 kg |
Port | • 1 x 10M/100M/GE electrical port NOTE: The GE electrical port supports PoE IN. |
LED indicator | • Indicate the power-on, startup, running, alarm, and fault states of the system. |
Power specifications | |
Power input | • PoE power supply: in compliance with IEEE 802.3af |
Maximum power consumption |
• 9.4 W NOTE: The actual maximum power consumption depends on local laws and regulations. |
Environmental specifications | |
Operating temperature | • 0°C to 40°C |
Storage temperature | • -40°C to +70°C |
Operating humidity | • 5% to 95% (non-condensing) |
Altitude | • -60 m to +5000 m |
Atmospheric pressure | • 53 kPa to 106 kPa |
Radio specifications | |
Antenna type | • Built-in smart antenna |
Antenna gain | • 2.4 GHz: 4 dBi • 5 GHz: 5 dBi NOTE: 1. The preceding gain is the peak gain of a single antenna. 2. Equivalent antenna gain after all 2.4 GHz or 5 GHz antennas are combined: 2 dBi for 2.4 GHz and 3 dBi for 5 GHz. |
Maximum quantity of SSIDs on each radio | • 8 |
Maximum number of STAs | • 128 NOTE: The actual number of users varies according to the environment. |
Maximum transmit power | • 2.4 GHz: 23 dBm (combined power) • 5 GHz: 23 dBm (combined power) NOTE: The actual transmit power varies according to local laws and regulations. |
Power adjustment increment | • 1 dBm |
Maximum number of non-overlapping channels | 2.4 GHz (2.412 GHz to 2.472 GHz) • 802.11b/g - 20 MHz: 3 • 802.11n - 20 MHz: 3 - 40 MHz: 1 • 802.11ax - 20 MHz: 3 - 40 MHz: 1 5 GHz (5.18 GHz to 5.825 GHz) • 802.11a - 20 MHz: 13 • 802.11n - 20 MHz: 13 - 40 MHz: 6 • 802.11ac - 20 MHz: 13 - 40 MHz: 6 - 80 MHz: 3 - 160 MHz: 1 • 802.11ax - 20 MHz: 13 - 40 MHz: 6 - 80 MHz: 3 - 160 MHz: 1 NOTE: In this table, the number of non-overlapping channels supported in China is used as an example. The number of non-overlapping channels varies with countries. For details, see Country Code & Channel Compliance Table. |
Liên hệ để có giá tốt
Huawei AirEngine 5762-10 Wi-Fi 6 (802.11ax) indoor access...
Liên hệ để có giá tốt
Huawei AirEngine 5761-21 indoor Wi-Fi 6 (802.11ax) access...
Liên hệ để có giá tốt
Huawei AirEngine 5761-11 indoor Wi-Fi 6 (802.11ax) access...
Liên hệ để có giá tốt
Huawei AirEngine 5761-12 indoor Wi-Fi 6 (802.11ax) Access...
Liên hệ để có giá tốt
Huawei AirEngine 5762-12 Wi-Fi 6 (802.11ax) indoor access...
Liên hệ để có giá tốt