Thiết bị phát WiFi TP-Link EAP225
| Sản phẩm | EAP225 |
|---|---|
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
| Giao diện | 1 x Cổng Gigabit Ethernet (RJ-45) (Hỗ trợ PoE IEEE802.3af và PoE Passive) |
| Nút | Nút Reset |
| Bộ cấp nguồn | • 802.3af/at PoE • 24V Passive PoE (+4,5pins; -7,8pins. PoE Adapter Included) |
| Điện năng tiêu thụ | EU: 10.5 W US: 12.6W |
| Kích thước ( R x D x C ) | 8.1 × 7.1 × 1.5 in (205.5 × 181.5 × 37.1 mm) |
| Dạng Ăng ten | 3 ăng ten trong đẳng hướng • 2.4GHz: 4dBi • 5GHz: 5dBi |
| Lắp | Lắp đặt trên trần nhà/ tường (bộ bao gồm) |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/g/b/a |
| Băng tần | 2.4 GHz và 5 GHz |
| Tốc độ tín hiệu | 5GHz: Lên đến 867Mbps 2.4GHz: Lên đến 450Mbps |
| Công suât truyền tải | CE: ≤20dBm(2.4GHz,EIRP) ≤23dBm(5GHz,EIRP) FCC: ≤24dBm(2.4GHz) ≤22dBm(5GHz) |
| CHỨNG CHỈ & MÔI TRƯỜNG, KHÁC | |
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
| System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Linux |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~60 ℃ (32 ℉~144℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
| Data sheet TP-Link EAP225 | |
|---|---|
| EAP225 | AC1350 Wireless Dual Band Gigabit Ceiling Mount Access Point, 450Mbps at 2.4GHz + 867Mbps at 5GHz, 802.11a/b/g/n/ac, Beamforming, Airtime Fairness, Band Steering, 1 Gigabit LAN, 802.3af PoE Supported, Centralized Management, Captive Portal, Multi-SSID, 5 internal antennas, Ceiling/Wall Mount. |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
| Tính năng Wi-Fi | Hỗ trợ nhiều SSIDs (Lên đến 16 SSIDs, 8 cho mỗi băng tần) Mở/Tắt sóng Wi-Fi Phân kênh tự động Kiểm soát điện năng truyền tải (điều chỉnh điện năng truyền tải trên dBm) QoS(WMM) Band Steering Cân bằng tải MU-MIMO Airtime Fairness Beamforming Hạn chế tốc độ Lịch khởi động lại Lịch Wi-Fi Thống kê Wi-Fi dựa trên SSID / AP / Client |
| Bảo mật Wi-Fi | Xác thực Captive Portal Kiểm soát truy cập Lọc địa chỉ Mac Wi-Fi Cô lập Wi-Fi giữa các máy khách Gán VLAN cho SSID Phát hiện AP giả mạo Hỗ trợ 802.1X |
| QUẢN LÝ | |
| Omada Cloud Access | Tường lửa DoS, SPI, liên kết địa chỉ MAC và IP |
| Omada App | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
| Omada Cloud Controller | 1 x mạng khách 2.4GHz, 1 x mạng khách 5GHz |
| VPN Server | PPTP VPN, OpenVPN |
| Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
| Omada Controller Software | ✔ |
| Cloud Access | ✔ (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
| Email Alerts | ✔ |
| LED ON/OFF Control | ✔ |
| Quản lý kiểm soát truy cập MAC | ✔ |
| SNMP | v1,v2c |
| System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
| SSH | ✔ |
| Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
| Quản lý L3 | ✔ |
| Quản lý nhiều trang Web | ✔ |
| Quản lý VLAN | ✔ |