Trendnet TPE-TG182ES là bộ chuyển mạch PoE+ Gigabit EdgeSmart 18 cổng, là giải pháp tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng PoE+ gigabit tốc độ cao. Bộ chuyển mạch này có hỗ trợ các tính năng phổ biến, giao diện quản lý web cung cấp các tính năng để kiểm soát lưu lượng, static link aggregation, RSTP, VLAN, QoS và giám sát. TPE-TG182ES của TRENDnet cung cấp 16 cổng PoE+ gigabit để kết nối các thiết bị, như AP, camera IP và điện thoại VoIP, và hai cổng SFP gigabit để kết nối khoảng cách xa.
- Bao gồm 16 cổng gigabit PoE+, 2 cổng gigabit SFP và bộ nguồn tích hợp.
- Cung cấp tổng công suất PoE là 240W, với các cổng PoE+ gigabit cho các thiết bị PoE+ 802.3at và PoE+ 802.3af.
- Bao gồm hai cổng SFP gigabit chuyên dụng.
- Giao diện web cung cấp các tính năng phát hiện vòng lặp, RSTP, tổng hợp liên kết tĩnh, VLAN, IGMP Snooping và QoS.
- SNMP, SNMP Trap và Port Mirroring.
- Tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành bằng cách tự động điều chỉnh tốc độ quạt dựa trên nhu cầu làm mát.
Thông số kỹ thuật
Model |
TPE-TG182ES |
Standards |
- IEEE 802.1d
- IEEE 802.1w
- IEEE 802.1p
- IEEE 802.1Q
- IEEE 802.3
- IEEE 802.3u
- IEEE 802.3x
- IEEE 802.3z
- IEEE 802.3ab
- IEEE 802.3af
- IEEE 802.3at
- IEEE 802.3az
|
Device Interface |
- 16 x Gigabit PoE+ ports
- 2 x Gigabit SFP ports (100Mbps / 1000Mbps)
- LED indicators
- Reset button
|
Data Transfer Rate |
- Ethernet: 10Mbps (half duplex), 20Mbps (full duplex)
- Fast Ethernet: 100Mbps (half duplex), 200Mbps (full duplex)
- Gigabit Ethernet: 2000Mbps (full duplex)
|
Performance |
- Switch fabric: 36Gbps
- RAM buffer: 512KB
- MAC Address Table: 8K entries
- Jumbo Frames: 9KB
- Forwarding rate: 26.78Mpps (64-byte packet size)
|
Management |
- HTTP Web based GUI
- SNMP v1, v2c
- Cable diagnostic test
- Backup/Restore Configuration
- Upload Firmware
|
Spanning Tree |
- IEEE 802.1d STP (spanning tree protocol)
- IEEE 802.1w RSTP (rapid spanning tree protocol)
|
Link Aggregation |
- Static link aggregation (up to 2 groups)
|
Quality of Service (QoS) |
- Port-based QoS
- 802.1p Class of Service (CoS)
- DSCP (Differentiated Services Code Point)
- Bandwidth Control/Rate Limiting per port (Min. Limit: 16Kbps)
- Queue Scheduling: Strict Priority (SP), Weighted Fair Queueing (WFQ)
|
VLAN |
- Port-based VLAN
- 802.1Q Tagged VLAN
- Up to 32 VLAN groups, ID Range 1-4094
- Private VLAN
- Asymmetric VLAN
- Voice VLAN (5 user defined OUIs)
|
Multicast |
- IGMP Snooping v1/2/3
- Block unknown multicast source
- Up to 32 multicast groups
|
Port Mirror |
|
Storm Control |
- Broadcast (Min. Limit: 16Kbps)
- Multicast (Min. Limit: 16Kbps)
- Loopback Detection
|
Special Features |
- PoE+ support
- Enable/disable 802.3az Power Saving
- SFP ports
|
Power |
- Input: 100 – 240V AC, 50/60Hz, 2.6A
- Max. consumption: 9.77W (without PD load) / 248.18W (with full PD load)
|
PoE |
- PoE budget: 240W
- 802.3at: Up to 30W per port
- PoE Mode A: Pins 1,2 for power and pins 3,6 for power
- PD auto classification
- Over current/short circuit protection
|
Fan/Acoustics |
- Quantity: 1
- Smart Fan
- Noise Level: 47 dBa (max.)
|
MTBF |
|
Operating Temperature |
|
Operating Humidity |
|
Dimensions |
|
Weight |
|
Certifications |
|