Bộ chuyển mạch quản lý Lite-L3 Zyxel XGS1935-28
Zyxel XGS1935-28 là thiết bị chuyển mạch quản lý thông minh Lite-L3, bao gồm 24 cổng 1GbE RJ-45 và 4 cổng quang 10GbE SFP+ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của doanh nghiệp về tốc độ mạng. XGS1935 được tích hợp quạt thông minh tự động điều chỉnh tốc độ dựa trên nhiệt độ thiết bị, mang lại sự yên tĩnh gần như tuyệt đối khi Switch đang hoạt động.
Đặc điểm nổi bật của dòng XGS1935 Series
Thông số kỹ thuật
Model | XGS1935-28 |
Port Density | |
Total port count | • 28 |
100/1000Mbps | • 24 |
10 Gigabit SFP+ | • 4 |
Performance | |
Switching capacity (Gbps) | • 128 |
Forwarding rate (Mpps) | • 95.2 |
Packet buffer (byte) | • 1.5M |
MAC address table | • 16K |
Jumbo frame (byte) | • 9K |
L3 forwarding table | • Max. 512 IPv4 entries; Max. 512 IPv6 entries |
Routing table | • 32 |
VLAN routing | • Yes |
IP interface (IPv4/IPv6) | • 32/32 |
Flash/RAM | • 32MB/512MB |
Power | |
Input | • 100 to 240V AC, 50/60Hz |
Max. power consumption (watts) | • 23.2 |
Min. power consumption (watts) | • 11.5 |
Physical Specifications | |
Dimensions (WxDxH)(mm) | • 440 x 270 x 43 |
Weight (kg) | • 3.1 |
Included accessories | • Power cord • Rack mounting kit |
Green Feature | |
Energy-Efficient Ethernet | • Yes |
ESD/Surge Protections | |
Ethernet port surge protection | • 4 KV |
Power supply surge protection | • Line-GND: 2 KV • Line-Line: 1 KV |
Ethernet port ESD protection (air/contact) | • 8 KV/6 KV |
Environmental Specifications | |
Operating | • Temperature: -20°C to 50°C • Humidity: 10% to 95% (non-condensing) |
Storage | • Temperature: -40°C to 70°C • Humidity: 10% to 95% (non-condensing) |
MTBF (hr) | • 518.332 |
Heat dissipation (BTU/hr) | • 79.162 |
Acoustic noise @ 25°C (min/max, dBA) | • Fanless, 0 |
Bộ chuyển mạch quản lý Lite-L3 PoE Zyxel XGS1935-28HP
Liên hệ để có giá tốt
Bộ chuyển mạch quản lý Lite-L3 PoE Zyxel XGS1935-52HP
Liên hệ để có giá tốt