Bộ lưu điện UPS EATON 9SX1500iR
General | |
Topology | On-line double conversion with PFC (Power Factor Correction) system |
Configuration | Rack |
Part Number | 9SX1500IR |
Rating (VA/Watts) | 1500/1350 |
Dimensions (H x W x D, mm) | 86.5 x 438 x 438 |
Warranty | 2 years warranty |
Electrical Input | |
Connection |
(1) IEC-320-C14
|
Input Voltage Range | 190-276V without derating (up to 120–276V with derating) |
Nominal Voltage | 200/208/220/230/240V |
Frequency | 50/60 Hz autoselection |
Frequency Range | 40-70 Hz |
Electrical Output | |
Outlets |
(6) IEC-320-C13
|
Output Frequency | 50/60 Hz autoselect, frequency converter as standard |
Battery | |
Battery Management | ABM® and Temperature compensated charging method (user selectable), automatic battery test, deep discharge protection, automatic recognition of external battery units. |
Extended Battery Capability | EBM with Rack Kit |
Communications | |
User Interface | Multilingual graphical LCD display |
Communication Ports | 1 USB port + 1 serial RS232 port + 1 mini-terminal block for Remote Power Off + 1 mini-terminal block for Output relay |
Communication Slot | 1 slot for Network-M2, Network-MS, ModBus-MS or Relay-MS cards |
Environmental & Standards | |
Audible Noise | <43dB |
Operating Temperature | 0 to 40°C continuous |
Safety markings | IEC/EN 62040-1, UL 1778, CSA 22.2 |
EMC Markings | IEC/EN 62040 -2 , FCC Class B, CISPR22 Class B |
Approvals | CE /CB report (TUV) / cULus / EAC / RCM |
- Bảo hành: 2 năm.
Đặc tính chung của UPS EATON 9SX1500iR
- Công nghệ: Chuyển đổi kép trực tuyến (Online Double Conversion).
- Cấu trúc lắp đặt: lắp trong tủ rack (rack-mount).
- Điện áp danh định: 200/208/220/240VAC.
- Dải điện áp đầu vào: 190 ~ 276VAC.
- Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz tự động nhận biết (dải tần số chấp nhận: 40-70Hz).
- Phần mềm giám sát UPS (miễn phí), hỗ trợ Windows, VMware.
- Thời gian lưu điện: 7 phút cho tải 1200W, có thể mở rộng thời gian lưu điện với ắc quy ngoài.
- Công nghệ quản lý ắc-quy tiên tiến (ABM) giúp kéo dài tuổi thọ ắc-quy.
- Hiển thị trạng thái UPS: màn hình LCD hiển thị trạng thái làm việc, thông tin về tải (công suất, điện áp, tần số, dòng điện, điện năng tiêu thụ), thông tin về ắc-quy (% dung lượng, thời gian lưu điện và điện áp).
- Cổng giao tiếp: RS232, USB, EPO, Relay output, khe cắm card mở rộng (SNMP card, Relay).
- Chức năng phân cấp nguồn ra: Cho phép bật/ tắt các ổ cắm đầu ra theo 2 nhóm.
- Kích thước (cao x rộng x sâu): 86.5(2U) x 438 x 438 mm.
- Khối lượng: 18.4 kg (đã bao gồm ắc quy trong).