Thiết bị phát WiFi Gắn tường TP-Link EAP235-Wall
Sản phẩm | EAP235-Wall |
---|---|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | • Uplink: 1 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps • Downlink: 3 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps (Một cổng hỗ trợ PoE OUT. Tính năng PoE OUT yêu cầu 802.3at PoE+ đầu vào và tối đa đầu ra là 13 W.) |
Nút | Reset |
Bộ cấp nguồn | 802.3af/802.3at PoE |
Điện năng tiêu thụ | 9.8 watts /24.4 watts (PoE Out Included) |
Kích thước ( R x D x C ) | 143 × 86 × 20mm (5.6 × 3.4 × 0.8 in) |
Ăng ten | 2 ăng ten trong đẳng hướng • 2.4GHz: 2× 4 dBi • 5GHz: 2× 4 dBi |
Lắp | Tấm gắn tường |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Băng tần | 2.4 GHz và 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz: Lên đến 867Mbps 2.4GHz: Lên đến 300Mbps |
Công suât truyền tải | CE: ≤20dBm (2.4GHz,EIRP) ≤23dBm (5GHz,EIRP) FCC: ≤21dBm (2.4GHz) ≤21dBm (5GHz) |
CHỨNG CHỈ & MÔI TRƯỜNG, KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10 |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
TP-Link EAP235-Wall
|
|
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Tính năng Wi-Fi | • 16 SSIDs (Up to 8 SSIDs on each band) • Enable/Disable Wireless Radio • Automatic Channel Assignment • Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) • QoS(WMM) • MU-MIMO • Band Steering • Beamforming • Load Balance • Rate Limit • Reboot Schedule • Wireless Schedule • Wireless Statistics based on SSID/AP/Client |
Bảo mật Wi-Fi | • Captive Portal Authentication • Access Control • Wireless Mac Address Filtering • Wireless Isolation Between Clients • SSID to VLAN Mapping • Local LAN port based VLAN • Rogue AP Detection • 802.1X Support • 64/128/152-bit WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2-Enterprise |
QUẢN LÝ | |
Omada App | ✔ |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | ✔ (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
Email Alerts | ✔ |
LED ON/OFF Control | ✔ |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | ✔ |
SNMP | v1,v2c |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
SSH | ✔ |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | ✔ |
Quản lý nhiều trang Web | ✔ |
Quản lý VLAN | ✔ |
Liên hệ để có giá tốt
Liên hệ để có giá tốt