DrayTek Vigor2763ac VPN Router, VDSL2/ADSL2+, 4 x GbE LAN Port, Built-In VDSL Modem, DSL WAN
Dòng Vigor2763ac là một modem VDSL2/ADSL2+, một tường lửa và một router VPN. Router này có 4 cổng LAN Gigabit Ethernet, trong đó một cổng có thể chuyển đổi để làm giao diện WAN dự phòng. Thiết bị có khả năng cấu hình cao với nhiều tính năng, bao gồm lọc nội dung web, giới hạn băng thông, QoS và nhiều tính năng khác.Dòng sản phẩm này có tích hợp Wi-Fi 11ac Wave 2.
Tính năng nổi bật của
Modem VDSL2 tích hợp: Dòng Vigor2763 cung cấp giao diện DSL WAN và modem VDSL tích hợp, có khả năng dự phòng ADSL2/2+.
DrayDDNS: Dịch vụ DDNS miễn phí cho phép bạn truy cập router qua một hostname cố định do bạn chọn.
VPN (Mạng Riêng Ảo): Xây dựng kênh bảo mật và riêng tư từ LAN của Vigor2763 đến văn phòng chi nhánh và nhân viên làm việc từ xa qua Internet.
Tường lửa & Lọc nội dung: Lọc trang web theo từ khóa URL hoặc danh mục để chặn truy cập nội dung không an toàn hoặc không phù hợp.
VPN Matcher: Giúp các router phía sau NAT tìm thấy nhau và thiết lập kết nối VPN LAN-to-LAN.
Hotspot Web Portal: Quảng bá doanh nghiệp và giao tiếp với khách hàng khi cung cấp WLAN cho khách.
SSL VPN: Cho phép truy cập từ xa an toàn qua tường lửa tới bất cứ môi trường mạng nào.
Quản lý băng thông: Ngăn một thiết bị chiếm dụng toàn bộ băng thông nhờ chính sách giới hạn băng thông, giới hạn phiên và thiết lập QoS.
Quản lý AP tập trung: Sử dụng Vigor2763 như bộ điều khiển không dây để duy trì và giám sát các điểm truy cập VigorAP.
Mesh (chỉ model Wi-Fi): Dễ dàng liên kết với các VigorAP khác để mở rộng mạng không dây.
Model | 2763ac | |
Performance | ||
NAT Session | 50K | |
Max. NAT (Mbps) | 400 | |
Max. NAT with Hardware Acceleration (Mbps) | 940 | |
WAN | ||
Switchable WAN/LAN (GbE) | 1 | |
xDSL | 1 | |
VDSL Standards | ITU-T G.993.1 (VDSL) | |
ITU-T G.993.2 Annex A/B/M/Q | ||
G.997.1 | ||
VDSL2 Profile | 12a, 12b, 17a, 30a, 8a, 8b, 8c, 8d | |
ADSL Standards | ITU-T G.992.1(G.dmt) | |
ITU-T G.992.2 (G.lite) | ||
T1.413 Issue 2 | ||
Other Standards | ITU-T G.998.4 (Retransmission) | |
Band Plan | 997 | |
Cellular (via USB) | 1 | |
Internet Connection | ||
IPv4 | PPPoE, PPPoA | |
DHCP | ||
Static IP | ||
MPoA | ||
PPTP/L2TP | ||
IPv6 | PPP | |
DHCPv6 | ||
Static IPv6 | ||
TSPC | ||
AICCU | ||
6rd | ||
6in4 Static Tunnel | ||
802.1p/q Multi-VLAN Tagging | Yes | |
Multi-VLAN/PVC | Yes | |
Failover | Yes | |
Connection Detection | ARP, Ping, Strict ARP | |
WAN Data Budget | Yes | |
Dynamic DNS | Yes | |
DrayDDNS | Yes | |
LAN | ||
Fixed LAN (RJ-45, GbE) | 3 | |
LAN Subnet | 4 | |
VLAN | 802.1q Tag-based VLAN | |
Port-based VLAN | ||
Max. Number of VLAN | 8 | |
DHCP Server | Multiple IP Subnet | |
Custom DHCP Options | ||
Bind-IP-to-MAC | ||
Wired 802.1x Authentication | Yes | |
Port Mirroring | Yes | |
Local DNS Server | Yes | |
Conditional DNS Forwarding | Yes | |
Hotspot Web Portal (Profile No.) | 4 | |
Hotspot Authentication | Click-Through | |
Social Login | ||
SMS PIN | ||
RADIUS | ||
External Portal Server | ||
Other Ports | ||
USB | 2 | |
USB Type | 2 | |
Networking | ||
Routing | IPv4 Static Route | |
IPv6 Static Route | ||
Policy Route | ||
Inter-VLAN Route | ||
RIP v1/v2 | ||
Policy-based Routing | Protocol | |
IP Address | ||
Port | ||
Domain | ||
Country | ||
DNS Security (DNSSEC) | Yes | |
IGMP | IGMP v2/v3 | |
IGMP Proxy | ||
IGMP Snooping & Fast Leave | ||
SMB File Sharing (Requires external storage) | Yes | |
VPN | ||
LAN-to-LAN | Yes | |
Teleworker-to-LAN | Yes | |
Protocols | PPTP | |
L2TP | ||
IPsec | ||
L2TP over IPsec | ||
SSL | ||
IKEv2 | ||
IKEv2-EAP | ||
IPsec-XAuth | ||
OpenVPN | ||
Wireguard | ||
Max. VPN Tunnels | 2 | |
IPsec VPN Throughput (AES 256 bits) (single-directional) (Mbps) | 150 | |
SSL VPN Throughput (single-directional) (Mbps) | 100 | |
User Authentication | Local | |
RADIUS | ||
mOTP | ||
IKE Authentication | Pre-Shared Key, X.509 | |
IPsec Authentication | MD5, SHA-1, SHA-256 | |
Encryption | MPPE | |
DES | ||
3DES | ||
AES | ||
Single-Armed VPN | Yes | |
NAT-Traversal (NAT-T) | Yes | |
VPN Matcher | Yes | |
Firewall & Content Filtering | ||
NAT | Port Redirection | |
Open Ports | ||
Port Triggering | ||
DMZ Host | ||
UPnP | ||
ALG (Application Layer Gateway) | FTP, H.323, RTSP, SIP | |
VPN Pass-Through | IPsec, L2TP, PPTP | |
IP-based Firewall Policy | Yes | |
Content Filtering | APP | |
URL Keyword | ||
DNS Keyword | ||
Web Features | ||
Web Category*(*subscription required) | ||
DoS Attack Defense | Yes | |
Spoofing Defense | Yes | |
Bandwidth Management | ||
IP-based Bandwidth Limit | Yes | |
IP-based Session Limit | Yes | |
QoS (Quality of Service) | TOS | |
DSCP | ||
802.1p | ||
IP Address | ||
Port | ||
Application | ||
VoIP Prioritization | Yes | |
APP QoS | Yes | |
WLAN | ||
2.4G WLAN | 802.11n 2x2 MIMO | |
5G WLAN | 802.11ac Wave 2 2x2 MU-MIMO | |
Antennas | 2 | |
Antenna Type | External Dipole | |
2.4G Gain (dBi) | 2 | |
5G Gain (dBi) | 4 | |
2.4G Max. Link Rate (Mbps) | 400 | |
5G Max. Link Rate (Mbps) | 867 | |
Max. Number of SSIDs per band | 4 | |
Security Mode | OWE | |
WEP | ||
WPA | ||
WPA2 | ||
Mixed(WPA+WPA2) | ||
WPA3 | ||
Authentication | 802.1X, Pre-Shared Key | |
WPS | PBC, PIN | |
WDS | Repeater (5GHz only) | |
Access Control | Access List | |
Client Isolation | ||
Hide SSID | ||
WLAN Scheduling | ||
AirTime Fairness | Yes | |
Band Steering | Yes | |
WMM | Yes | |
Mesh (5G Only) | Root | |
Management | ||
Local Service | HTTP | |
HTTPS | ||
Telnet | ||
SSH v2 | ||
FTP | ||
TR-069 | ||
Config Backup/Restore | Yes | |
Config File Compatibility | Vigor2760, Vigor2762, Vigor2763, Vigor2765, Vigor2766 | |
Firmware Upgrade | HTTP, TFTP, TR-069 | |
2-Level Administration Privilege | Yes | |
Access Control | Access List, Brute Force Protection | |
Notification Alert | E-mail, SMS | |
Netflow | IPFIX, v5, v9 | |
SNMP | v1, v2c, v3 | |
Syslog | Yes | |
AP Managment (APM) | 2 | |
Mesh (Number of manageable APs) | 7 | |
VigorACS Management (Since f/w) | V4.4.2 | |
Physical | ||
Power Input | DC 12V @ 1.6A | |
Max. Power Consumption (watts) | 19 | |
Dimension (mm) | 207 x 131 x 39 | |
Operating Temperature | 0 to 45°C | |
Storage Temperature | -25 to 70°C | |
Operating Humidity (non-condensing) | 10 to 90% |
DrayTek Vigor2135ac - Gigabit Broadband Single-WAN Router...
Liên hệ để có giá tốt
Liên hệ để có giá tốt